Có 2 kết quả:
馬車 mǎ chē ㄇㄚˇ ㄔㄜ • 马车 mǎ chē ㄇㄚˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cart
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cart
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy