Có 2 kết quả:

馬車 mǎ chē ㄇㄚˇ ㄔㄜ马车 mǎ chē ㄇㄚˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cart
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy

Từ điển Trung-Anh

(1) cart
(2) chariot
(3) carriage
(4) buggy